among a_mU [Cam M]
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/ba-mo:ŋ˨˩/ (d.) chùm, chùm trái. bunch. bamong baoh b_mU _b<H chùm trái. fruit bunches. baoh sa bamong _b<H s% b_mU trái một chùm. fruits a bunch.
/mə-mo:ŋ/ (t.) dẻo (cơm) = cuit à point. cooked to perfection. lasei mamong ls] m_mU cơm dẻo = riz cuit à point. rice cooked to perfection.
(d.) a_mU pt] among patei /a-mo:ŋ – pa-teɪ/ stem, union of banana, bunch of banana.
(d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ branch of a family.
1. (d.) b_mU bamong /ba-mo:ŋ˨˩/ bunch. chùm quả b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một chùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a bunch. 2. (d.) … Read more »
1. (t.) VL nyal /ɲa:l/ flexible. dẻo dẹt, dẻo nhẹo VL-pL nyal-pal. pliable. 2. (t.) m_mU mamong /mə-mo:ŋ/ cooked to perfection. cơm dẻo ls] m_mU lasei mamong. rice… Read more »
chùm (trái) (d.) b_mU bamong /ba˨˩-mo:ŋ˨˩/ bunch (fruit). đùm trái (chùm trái) b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một đùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »