asal asL [A, 27]
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. (d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race, race line. 2. (d.) asL asal /a-sʌl/ race, race line.
/mə-d̪əh/ 1. (đg.) thức = être éveillé. to wake. daok madeh _d<K md@H còn thức. pas encore endormi. not yet asleep; still awake. madeh di ndih md@H d} Q{H bị… Read more »
/mə-‘d̪uɪs/ (t.) tủi, thấy buồn tủi. maduis ka asal drei md&{X k% asL \d] tủi cho phận mình.
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
1. (d.) asL asal / self, parts, condition; fate; destiny. phận ai nấy hiểu asL E] E] E~@ asal thei thei thau. everyone understands himself. 2. (d.) EN… Read more »