kỳ lạ | | strange
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ strange.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ strange.
(t.) \c{H crih /crih/ strange. người xa lạ ur/ \c{H urang crih.
/ka-reɪ/ 1. (t.) khác = different, étrange. different, strange. ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently. gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(t.) kr] \c{H karei crih [Sky.] /ka-reɪ – crih/ strange, peculiar.