bàn thảo | X | discuss
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(d.) agL t&@K agal tuek /a-ɡ͡ɣʌl – tʊəʔ/ draft.
/biaɪ/ 1. (đg.) bàn, bàn bạc = parler, dire. biai gep =b` g@P bàn nhau = se concerter. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK làm… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
/la:p/ 1. (t.) rẻ = bon marché. cheap. blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché. buy cheap. pablei lap F%b*] lP bán rẻ = vendre bon prix…. Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »