khing A{U [Cam M]
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/pa-kʱɪŋ/ (đg.) gả = marier (qq.). nyu lac nyu puec dahlau blaoh pakhing ka urang (DWM) v~% lC v~% p&@C dh*~@ _b<*H F%A{U k% ur/ nó bảo nó đi hỏi… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
(t.) _\p” h=t praong hatai /prɔŋ – ha-taɪ/ to be bold, dare. hắn cả gan dám vô rừng một thân một mình v~% _\p” h=t A{U tm% =g* s%… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to need, want. cần gấp A{U urK n} khing urak ni. need right now. 2. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to need, like. anh… Read more »
(đg.) _k*<H _y> klaoh yaom /klɔh – jɔ:m/ not at all. hắn chẳng hề dám nói một câu v~% _k*<H _y> A{U _Q’ s% _b<H nyu klaoh yaom khing… Read more »