gabak gbK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-baʔ/ (đg.) đấm = frapper avec le poing. gabak gep gbK g@P đấm nhau. gabak sa mblaik gbK s% =O*K đấm một cái.
/ɡ͡ɣa-baʔ/ (đg.) đấm = frapper avec le poing. gabak gep gbK g@P đấm nhau. gabak sa mblaik gbK s% =O*K đấm một cái.
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »