brep \b@P [Cam M]
/brəʊʔ/ 1. (t.) đậm = foncé. bhong brep _bU \b@P đỏ đậm = rouge foncé. 2. (t.) bầm = tuméfié. ataong brep puk mata a_t” \b@P p~K mt% đánh bầm… Read more »
/brəʊʔ/ 1. (t.) đậm = foncé. bhong brep _bU \b@P đỏ đậm = rouge foncé. 2. (t.) bầm = tuméfié. ataong brep puk mata a_t” \b@P p~K mt% đánh bầm… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
1. (t.) \b@P brep /brəʊ˨˩ʔ/ dark. đỏ đậm _bU \b@P bhong brep. dark red. 2. (t.) =QK ndaik [Ram.] /ɗɛk/ dark. đen đậm j~K =QK juk ndaik. very… Read more »