cao cấp | | high class
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(d) rpy% rapaya [A,409] /ra-pa-ja:/ high class clergy, senior clergy class.
/ba-sɯh/ (t.) tuyệt vời, cao cấp. sa basa basâh s% bs% bx;H một ngôn ngữ tuyệt vời.
/d̪e̞:/ 1. (d.) đấng = Seigneur. dé pajieng _d^ F%j`$ đấng tạo hóa = le Créateur. 2. (d.) dé magru _d^ m\g~% chức sắc cao cấp đạo Balamon = prêtre… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ locust.
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
1. (t.) _g*” t@L glaong tel /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – tʌl/ high-rise. nhà cao tầng s/ _g*” t@L sang glaong tel. high-rise building. 2. (t.) _g*” p/kT glaong pangkat [A, 256] … Read more »