chất đồ | | lade
(đg.) dK dak /d̪aʔ/ to lade. chất củi để lên xe bò dK W~H t_gK r=dH l_m<| dak njuh tagok radaih lamaow.
(đg.) dK dak /d̪aʔ/ to lade. chất củi để lên xe bò dK W~H t_gK r=dH l_m<| dak njuh tagok radaih lamaow.
(đg.) F%_j<H F%_A@N pajaoh pakhén /pa-ʥɔh˨˩ – pa-khe̞:n/ to question, to interrogate, interpellate. chất vấn tên tội phạm F%_j<H F%_A@N rg*C jaoh pakhén raglac. interrogate criminals.
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(d.) \j~% xKcb% jru sakcaba /ʥru:˨˩ – sak-ta-ba:˨˩/ poison.
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
(đg.) tE~N tathun /ta-thun/ to heap up. chồng chất những cuốn sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep. pile up the books on… Read more »
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »