achat aST [Bkt.]
/a-t͡ʃat/ (d.) vô ý, vô tứ. inadvertent.
/a-t͡ʃat/ (d.) vô ý, vô tứ. inadvertent.
(d.) r~P pBP rup pabhap /ru:p – pa-bʱa:p˨˩/ constitution.
(d.) l{k’ likam [A,441] /li-kʌm/ essence.
/iɔ:k/ (đg.) siết (chặt) = serrer fortement. to tighten. aiaok takuai _a`<K t=k& siết cổ.
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
/ɔ:ʔ/ 1. (d.) mang (cá) = branchies. gills. aok ikan _a>K ikN mang cá = branchies de poisson. 2. (d.) ngọc = perle. pearl. aok ula _a>K ul% ngọc xà =… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/blʊa/ (t.) hăng, chát = âcre, aigre. mbuw blua O~w b*&% có vị chát.