deng d$ [Cam M]
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
/pa-d̪ʌŋ/ I. padeng F%d$ [Cam M] 1. (đg.) dựng, đựng = élever. contain, hold. padeng gai tagok F%d$ =g t_g<K dựng cột lên. padeng aia dalam lu F%d$ a`% dl’ l~%… Read more »
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/ca-d̪ʌŋ/ (d.) sông Đa Nhim = le Danhim (rivière de Dran). Danhim river.
/pa-ra-d̪ʌŋ/ (đg.) dựng chắn ngang = transversal.
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »