dìu | | lead, help
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead, help. dìu nhau đi b% g@P _n< ba gep nao. helping each other to go. dìu dắt a_r`$ b% ariéng ba. to lead… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead, help. dìu nhau đi b% g@P _n< ba gep nao. helping each other to go. dìu dắt a_r`$ b% ariéng ba. to lead… Read more »
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
1. (t.) lt}-l=tH lati-lataih /la-ti: – la-tɛh/ soothing, sweet, graceful. 2. (t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ soothing, sweet, graceful.
(đg.) a_r`$ b% ariéng ba /a-rie̞ŋ – ba:˨˩/ to lead by hand.
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/ra-d̪ʱʊə:l/ (t.) êm, êm dịu, êm ái = calme, tranquille. radhi-radhuel rD}-rD&@L êm dịu, êm ái = calme, tranquille. asaih nduec radhi-rathuel a=sH Q&@C rD}-rD&@L ngựa chạy êm dịu =… Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.