công xưởng | X | factory
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.
(t.) bK-lMK bak-lamak /ba˨˩ʔ-lə-maʔ/ satisfactory.
1. (d.) s/ b{nt$ sang binateng /sa:ŋ – bi˨˩-nə-tʌŋ/ factory. xưởng gỗ s/ b{nt$ ky~@ sang binateng kayau. 2. (d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ factory.
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
(t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to have reached the summit of one’s hopes, satisfactory, contented. làm như thế anh thấy toại nguyện… Read more »