cái | X | female; the
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
(d.) =q \g%~ nai gru /naɪ – ɡ͡ɣru:˨˩/ female teacher.
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
(t.) in% inâ /i-nø:/ female, adult female animal, especially one which has farrowed. heo nái pb&] in% pabuei inâ. the sow.
/bʌŋ-sa:/ 1. (đg.) thuộc về = qui appartient à. belong to… — 2. (d.) [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L… Read more »
/d̪a-ri:/ 1. (d.) đĩ, điếm = prostituée, femme de mauvaise vie. cave (female). ngap dari ZP dr} làm đĩ. 2. (d.) yang Dari y/ dr} tên thần nữ Chăm =… Read more »
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/la-ʊoɪ/ (cv.) li-auai l{=a& (d.) nghé = bufflon. baby buffalo. laauai tanaow l=a& t_n<| nghé đực = bufflon mâle. male baby buffalo. laauai binai l=a& b{=n nghé cái = bufflonne…. Read more »
1. (chung chung) (d.) td% tada /ta-d̪a:/ chest, breast. ngực lép td% =p*T tada plait. ngực nở nang td% cH tada cah. ngực bự; ngực to td% _\p” tada… Read more »