agha aG% [Cam M]
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ɡ͡ɣa-nup/ (cv.) ginup g{n~P (t.) giàu con = riche en enfants. ganup mada gn~P md% giàu của, phúc lộc = riche. hu ganup hu mada gn~P md% có phúc lộc… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/pa-d̪əʊʔ/ (đg.) giấu = cacher. oh padep di thei hu oH F%d@P d} E] h~% chẳng dấu ai được. padep yau mayaw padep anâk (tng.) F%d@P y~@ my| F%d@P anK… Read more »
/tʱrɔʔ/ 1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer. aia thraok a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire. thraok tian _\E<K t`N lưng bụng = avoir le… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) W# pR njem par /ʄʌm – pa:r/ hedge.
(đg.) F%d@P padep /pa-d̪əʊ˨˩ʔ/ to hide.
/ca-ɓʊoɪʔ/ (d.) mỏ, vòi = bec. cambuec ciim cO&@C c`[ mỏ chim = bec d’oiseaux. cambuec kadi cO&@C kd} vòi ấm = bec de bouilloire. cambuec tanel cO&@C tn@L cái… Read more »