duyên dáng | bami, dhidhuw | graceful
1. (t.) bm} bami [NMMK, 95] /ba˨˩-mi:˨˩/ graceful. 2. (t.) D{D~| dhidhuw [NMMK, 79] /d̪ʱi-d̪ʱau/ graceful.
1. (t.) bm} bami [NMMK, 95] /ba˨˩-mi:˨˩/ graceful. 2. (t.) D{D~| dhidhuw [NMMK, 79] /d̪ʱi-d̪ʱau/ graceful.
con nhồng, chim nhồng (d.) _t`” tiaong /tiɔŋ/ grackle.
(d.) jvY janyây /ʤa˨˩-ɲøɪ˨˩/ seaweed,gracilaria.
/sa-ra-ɡ͡ɣraɪʔ/ (t.) mất vệ sinh. mbeng daok saragrac O$ _d<K xr\gC ăn ở mất vệ sinh.
(t.) rt}-r=tH rati-rataih /ra-ti: – ra-tɛh/ graceful.
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
1. (t.) lt}-l=tH lati-lataih /la-ti: – la-tɛh/ soothing, sweet, graceful. 2. (t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ soothing, sweet, graceful.
(t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ humiliated, ashamed, shamefaced. đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok. shamefaced; humiliated. hắn bị người ta làm cho đờ… Read more »
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.