thaik =EK [Cam M] saik
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »