grak \gK [Bkt.]
/ɡ͡ɣrak/ (t.) cứng và to sợi. mbuk grak O~K \gK tóc cứng và to sợi.
/ɡ͡ɣrak/ (t.) cứng và to sợi. mbuk grak O~K \gK tóc cứng và to sợi.
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »