pati pt} [A, 259]
/pa-ti:/ (d.) hòm, rương. chest, box. pati buh khan aw pt} b~H AN a| rương đựng quần áo.
/pa-ti:/ (d.) hòm, rương. chest, box. pati buh khan aw pt} b~H AN a| rương đựng quần áo.
/pa-tia:/ (đg.) rèn = forger. ragei patia rg] pt`% thợ rèn = forgeron.
/pa-tiaʊʔ/ (đg.) cho theo, đuổi= poursuivre. amal patiap aML F%t`P săn đuổi = faire la chasse à cour.
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
/pa-tɪt/ 1. (đg.) xuýt = onomatopée du bruit que l’on fait quand on excite un chien. patit asau pt{T as~@ xuýt chó = stimuler le chien. 2. (d.) [A, 300]… Read more »
/pa-tɪl/ (d.) vồ, bát bằng kim khí = bol en métal.
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
(t.) A{K mrT khik marat /khɪʔ – mə-ra:t/ patient.
nhẫn nại (đg.) a;N ân /øn/ to endure, patience. (tng.) “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” (biết nhẫn nhịn) a;N d} jnK _tK s`’ , a;N d}… Read more »