hậu duệ | | descendants
hậu sinh (d.) prj`% parajia [A,277] /pa-ra-ʤia:˨˩/ descendants.
hậu sinh (d.) prj`% parajia [A,277] /pa-ra-ʤia:˨˩/ descendants.
lỗ hậu môn (d.) g_l” _t<K galaong taok /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ – tɔ:ʔ/ anus.
(t.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. cửa hậu bO$ lk~K bambeng lakuk. back door.
1. (đg.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ to serve. đi theo hầu; hầu theo _k” b% kaong ba. follow to serve. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ –… Read more »
/ha-un/ (đg.) lót trên đầu = mettre un bourrelet sous la charge que l’on porte sur la tête. siém ha-un _s`#’ huN khăn lót để đội đồ vật lên đầu… Read more »
háo ăn 1 (t.) rnK O$ ranâk mbeng /ra-nøʔ/ to be greedy. 2. (t.) JK O$ jhak mbeng /ʨa:˨˩ʔ – ɓʌŋ/ to be greedy.
thiết đãi, tiếp đãi 1. (đg.) ET pyK that payak /that – pa-jaʔ/ to banquet, entertain; receptive and banquet. 2. (đg.) pyK-kK payak-kak /pa-jaʔ-kaʔ/ to banquet, entertain;… Read more »
1. (đg.) d~HdK duhdak /d̪uh-d̪aʔ/ to valet. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ – ka-nø:/ to serve, valet.
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »