báng nhau | X | gore, butt
(đg.) bn~H banuh /ba-nuh˨˩/ to gore, to butt. trâu báng nhau kb| bn~H g@P kabaw banuh gep.
(đg.) bn~H banuh /ba-nuh˨˩/ to gore, to butt. trâu báng nhau kb| bn~H g@P kabaw banuh gep.
(t.) E~% lg%~ thu lagu /tʱu: – la-ɡ͡ɣu:/ exhausted.
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) c~| cuw /cau/ vessel. chậu nước c~| a`% cuw aia.
(đg.) =\p prai /praɪ/ back kick. ngựa đá hậu a=sH =\p asaih prai.
mệt đuối (đg.) g*R glar [A,111] /ɡ͡ɣlʌr˨˩/ exhausted; worn-out. mệt mỏi đuối sức =g*H g*R lgH-l=g& glaih glar lagah-laguai. tired and exhausted.
phẫu thuật (đg.) =rH raih /rɛh/ to dissect; surgery.
/ʥʌm-hau/ (đg.) xu nịnh, nịnh hót. jamhau urang mada j’h~@ ur/ md% nịnh hót người giàu.