aw a| [Cam M]
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/hɔr/ (t.) nóng tính = de caractère coléreux, irritable. urang haor ur/ _h<R người nóng tính = homme coléreux.
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
/mə-rɛʔ/ maraik m=rK [A, 382] (ma < raik) (đg.) tải, gánh nặng, tải trọng = charge, faix, fardeau; ce que peut porter un homme au balancier.