khuyết điểm | | defect
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
(đg.) pl&% palua /pa-lʊa:/ to persuade.
1. (d.) _nw@L nowel /no-wəl/ novel. 2. (d.) _t@|_E`&@T tiéwthuiét /tie̞ʊ-thʊie̞t/ novel.
(d.) d’nY damnây /d̪am-nøɪ˨˩/ legend. (cv.) dmnY damanây [A,218] /d̪a-mə˨˩-nøɪ˨˩/
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/bʱɪn/ 1. (d.) tật = défaut, cicatrice, tâche. hu bhin di dhei h~% B{N d} D] có tật nơi trán = avoir une marque au front. 2. (d.) [Bkt.] khuyết… Read more »
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »