aih =aH [Cam M]
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
(đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to lift, push up. đòn bẩy =g kQ@H gai kandeh. lever.
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(t.) knr~P kanarup /ka-nə-ru:p/ virgin. cô gái đồng trinh; trinh nữ km] knr~P kamei kanarup. the Virgin. Đức Mẹ Đồng trinh _F@ a=mK knr~P Po Amaik Kanarup. the Blessed Virgin;… Read more »
/kʌn/ (t.) khó. difficult. kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó. jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất… Read more »
/ka-na-ru:p/ (d.) đồng trinh = vierge. virgin. kamei kanarup km] knr~P gái đồng trinh. virgin girl.
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »