inâ in% [Cam M]
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.
/i-nɯ-lo:ŋ/ (d.) voi chúa = reine éléphante. elephant the head.
/in-d̪a-nuh/ (d.) cầu vồng = arc-en-ciel. rainbow.
/iŋ/ 1. (d.) ễnh ương = grenouille mugissante (Callula pulchra). bullfrog. 2. (d.) ing-aong i{U-_a” ếch òn = petite grenouille. a kind of frog (small frog). ing-aong cuah i{U-_a” c&H ếch cơm =… Read more »
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/i-ŋu:/ (t.) màu tím. purple color. bangu traong ingu ber bz~% _\t” iz~% b@R màu tím hoa cà. the purple lilac. ___ Aiek wek: ber b@R
(t.) \E{U tz} thring tangi /thri:ŋ – ta-ŋi:/ deafening.
/i-niaɪ/ Aiek: ‘aniai’ a=n`
/i-nra:/ (d.) Indra. Inra Patra i\n% p\t% tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Campa. name of a hero of Champa literature.