bần cùng | X | indigent
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
(d.) p_g^ pagé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ morning.
(t.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩ – ɓe̞:/ early morning. mới ban sớm mà đã đi đâu thế? br~| p_g^-_O^ m{N _n< h_t< nN? baruw pagé-mbé min nao hatao nan? where… Read more »
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
(d.) g_\n/< ly% ganraong laya /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩ – la-ja:/ gingerbread.
(d.) tb{K baR tabik baar /ta-biʔ – ba-a:r˨˩/ packing.
(đg. d.) O| ky~@ mbaw kayau /ɓaʊ – ka-jau/ to make wood flat; wood shavings tool. lấy cái bào gỗ để bào gỗ mK O| ky~@ p`@H O| ky~@ mâk… Read more »