ket k@T [Cam M]
/kə:t/ (d.) (d.) sơ = (aïeul). father/mother of father/mother’s grandfather/mother (ancestor). ong, ong akaok, ong ket o/, o/ a_k<K, o/ k@T ông, ông cố, ông sơ. grandfather, father of grandfather, father… Read more »
/kə:t/ (d.) (d.) sơ = (aïeul). father/mother of father/mother’s grandfather/mother (ancestor). ong, ong akaok, ong ket o/, o/ a_k<K, o/ k@T ông, ông cố, ông sơ. grandfather, father of grandfather, father… Read more »
(đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to admit. được kết nạp vào Đảng Cộng Hòa nước Mỹ h~% F%tm% prt} r@p~b*{K ngR am@r{k% hu patamâ parati Republik nagar Amerika. admitted to… Read more »
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(đg.) ZP \k;N ngap krân /ŋaʔ – krø:n/ make friend; to be friendly. kết thân làm bạn bè với nhau c&K y~T ZP \k;N _s” g@P cuak yut ngap… Read more »
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
con két 1. (d.) jt% jata /ʤa˨˩-ta:/ parrot. 2. (d.) j_l<| jalaow /ʤa˨˩-lɔ:˨˩/ parrot.
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
(d.) p=kK pakaik /pa-kɛʔ/ crevasse of rock.
(đg.) A{U g@P khing gep /khɪŋ – ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ to get married.
1. (đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to combine, to associate. 2. (đg.) mf&kT maphuakat [A,388] /mə-fʊa-kat/ to combine, to associate.