kamlah km*H [Cam M]
/ka-mlah/ 1. (đg.) cãi, chối cãi = se disputer, dénier. ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi. nyu kamlah lac nyu… Read more »
/ka-mlah/ 1. (đg.) cãi, chối cãi = se disputer, dénier. ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi. nyu kamlah lac nyu… Read more »
I. cãi, cãi cọ. (đg.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ/ to argue. trò cãi thầy =xH g/ d} \g~% saih gang di gru. the student argued with the teacher. II. … Read more »
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
(đg.) km*H-cH kamlah-cah /ka-mlah-cah/ to argue, to quarrel.
(đg.) km*H-cH kamlah-cah /ka-mlah-cah/ to argue, to quarrel.
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/mə-lah/ aiek: kamlah km*H
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »