kati kt} [Cam M] [A, 48]
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »
/ka-ti:p/ 1. (đg.) nhấm = mordiller. ikan katip apan ikN kt{P ikN cá nhấp mồi. 2. (d.) Katip kt{P ông Katip (Bani) = le deuxième ordre chez les prêtres Bani.
/ka-ti:t/ (d.) con gián hôi = cancrelat.
/ka-tiʊ-wiʊ/ (t.) vụt, lướt (chạy). nduec katiwwiw tapa Q&@C kt{|-w{| tp% chạy vụt qua, chạy lướt qua.
/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) gaha gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely.
/ka-tɪʔ/ (d.) tên vua Champa (1433-1460)= nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
/ka-ti-ka:/ (d.) chuyên luận, sách giáo huấn = traité, code de formules, recueil de préceptes.
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »