soạn | | show; compose
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
đầm, đẫm, sũng (t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ soaked to the bone. (Fr. trempé jusqu’ aux os). ướt đầm, ướt đẫm, ướt sũng bEH _W<K bathah njaok. soaked wet.
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
1. (d.) x_O” sambaong /sa-ɓɔŋ/ soap. 2. (d.) x&P suap /sʊap/ soap.
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.
(đg.) pS/ A{K pachang khik /pa-ʧa:ŋ – khɪʔ/ to control.
1. (đg.) p_E%-p=E patho-pathai /pa-tʱo: – pa-tʱaɪ/ to prepare. 2. (đg.) E#E^ themthe /tʱʌm-tʱə:/ to prepare.
(d.) s/ t&@K sang tuek [Sky.] /sa:ŋ – tʊəʔ/ editorial office.
/cam-mrʌn/ (đg.) lục soát, kiểm chứng.