bánh sakaya | xky% | sakaya
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ʥɔ:ŋ/ (d.) rìu = hache à balancier. ax. mata ajaong mt% a_j” mép rìu = fil de la hache. asar ajaong asR a_j” lưỡi rìu = lame de la hache…. Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »
(d.) a| aw /aʊ/ shirt, dress, coat. áo quần AN a| khan aw. clothes. áo ấm a| pQ| aw pandaw. warm clothes/coat. áo dài… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »