klan k*N [Cam M]
/klʌn/ 1. (d.) trăn = boa. klan cak klN cK trăn cuộn. 2. (d.) lãi kim (giun kim) = oxyure, vers intestinaux.
/klʌn/ 1. (d.) trăn = boa. klan cak klN cK trăn cuộn. 2. (d.) lãi kim (giun kim) = oxyure, vers intestinaux.
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
/ra-kla:ŋ/ (d.) cây vỉnh vỉnh (vinh vinh) = Anisopterà sepulchorum (dipt.).
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
(đg.) a\nT anrat [A, 14] /a-nrat/ beware, remark; attentive. coi chừng chó dữ a\nT as~@ xqK anrat asau sanak. beware of ferocious dogs.
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
(d.) lmK lamâk /la-møʔ/ fat. mỡ heo lmK pb&] lamâk pabuei. lard. mỡ trăn lmK k*N lamâk klan. python fat. dầu mỡ mvK lmK manyâk lamâk. grease.
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »