trục (ruộng) | | cylinder
(d.) k*~K kluk /kluk/ cylinder. trục gỗ k*~K ky~@ kluk kayau.
(d.) k*~K kluk /kluk/ cylinder. trục gỗ k*~K ky~@ kluk kayau.
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
(d.) j~T jut /ʤut˨˩/ a type of bamboo. cây trúc f~N j~T phun jut.
(d.) b*N blan /blan˨˩/ axle.
(d.) _AU khong /kho:ŋ/ thread shaft.
1. (đg.) t`P tb~K tiap tabiak /tiaʊ:ʔ – ta-bia˨˩ʔ/ to expel. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to expel.
1. (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to lead, instruct. 2. (đg.) mt&| b% matuaw ba [Ram.] /mə-tʊaʊ – ba:˨˩/ to lead, instruct.
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
1. chỉ bảo, chỉ dạy (đg.) adN adan /a-d̪a:n/ to prompt, instruct, advise. khuyên bảo p_t<| p=k adN pataow pakai adan. advise (to do something). 2. khuyên dừng,… Read more »