bái tạ | X | kneel to thanks
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
(d.) tuK tauk /ta-u:ʔ/ knee.
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
(đg.) pl{hR palihar [A,308] /pa-li-hʌr/ to kneel. (cv.) pl{hRrK paliharrak [A,282] /pa-li-hʌr-raʔ/
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »