kỳ diệu | | wonderful
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
/lʌŋ-ka:/ 1. (d.) xứ Tích Lan = Ceylan. Ceylon (Sri Langka). 2. (d. t.) tuyệt diệu, kỳ diệu, ảo diệu = merveilleux, magique, prodigieux. wonder; magical. apuei langka ap&] l/k%… Read more »
1. (d.) _g<N xKt% gaon sakta /ɡ͡ɣɔn˨˩ – sak-ta:/ power. (năng lực kỳ diệu) 2. (d.) s~n~| =g sunuw gai /su-nau – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ magical power.
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
/ka-zʊon/ (d.) xoáy (tóc) = épi (cheveux). akaok dua kayuen a_k<K d&% ky&@N đầu hai xoáy.
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
kỹ càng (t.) tqT tanat /ta-nat/ careful., carefully. làm kỹ ZP tqT ngap tanat. làm thật kỹ ZP b{tqT ngap bi-tanat. kỹ càng tn}-tqT tani-tanat.
(đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to sign. ký kết xrK \g~K sarak gruk. ký kết; ký hẹn xrK F%g&@N sarak paguen. ký quyết định xrK p=lK pl’ sarak palaik palam…. Read more »