bạch đái | X | leucorrhoea
(d.) a`% k_l<K aia kalaok /aia: – ka-lɔ:ʔ/ leucorrhoea.
(d.) a`% k_l<K aia kalaok /aia: – ka-lɔ:ʔ/ leucorrhoea.
(d.) tr{x{K tarisik /ta-ri-si:ʔ/ pleura.
(chòi bằng lá cây) (d.) E~’ thum /thum/ leaf hut, hut with leaves.
túp lều (chung chung) (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ tent, hut (in general). dựng lều k*@P k=d klep kadai. set up a hut.
(đg.) a a /
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »