grong _\gU [Cam M]
/ɡ͡ɣro:ŋ/ (d.) nhạc, lục lạc = grelot. grong asaih _\gU a=sH nhạc ngựa.
/ɡ͡ɣro:ŋ/ (d.) nhạc, lục lạc = grelot. grong asaih _\gU a=sH nhạc ngựa.
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
(gồ ghề lúc lắc) (d. t.) kl~K kaluk /ka-luk/ pothole. đường ổ gà jlN kl~K jalan kaluk. road potholes.
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) F%rE#p~rn% parathempuranâ /pa-ra-thʌm-pu-ra-nø:/ to try one’s best, devoted. (cv.) F%rs’p~rn% parasampuranâ /pa-ra-sʌm-pu-ra-nø:/ làm việc tận lực ZP F%rs’p~rn% ngap parasampuranâ.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
1. (d.) xKt}=j saktijai [Sky.] /sak-ti-ʤaɪ˨˩ the power. 2. (d.) s~n{T sunit [A,486] /su-nɪt/ the power.
(d.) \p;N yw% prân yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality, vigor, energy.