ndaih =QH [Cam M]
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ca-ɗɛh/ (d.) miếng, hạt = morceau, grain. mbeng dua candaih sara O$ d&% c=QH sr% ăn hai hạt muối = manger deux grains de sel. sara candaih O$ d&% c=QH sr% múi… Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
/ʥal-ɗɛh/ (d.) nỏ, cò súng = gachette. trigger. _____ _____ Synonyms: dandaih d=QH
/pa-ɗɛh/ 1. (đg.) làm cho nổ = faire exploser. pandaih kamang F%=QH kM/ nổ bỏng. 2. (đg.) rang = faire griller. pandaih sara F%=QH xr% rang muối.
/ra-ɗɛh/ (cv.) rindaih r{=QH (d.) sạn, sỏi = cailloutis.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(đg.) F%=QH pandaih /pa-ɗɛh/ to fry. chiên cá F%=QH ikN pandaih ikan. fry fish. chiên trứng F%=QH _b<H mn~K pandaih baoh manuk. fry chicken egg.
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »