neng q@U [Cam M]

/nə:ŋ/

1. (t.)   lỏng = clair,liquide.
(2. (t.)   neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant.
  • aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant).
3. (t.)   neng-nang n@U-q/ lúc lắc = être secoué, ballotté.
  • jalan jhak radéh nduec neng-nang jlN JK r_d@H Q&@C n@U-q/ đường xấu xe chạy lúc lắc = sur les mauvais chemins les voitures avancent en cahotant.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen