địa | | land
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »
(t.) atH pl] atah palei /a-tah – pa-leɪ/ foreign land, live in other country. đi tha phương cầu thực _n< atH pl] kr] aZN nao atah palei karei angan…. Read more »
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land, ground. đất đai tnH ry% tanâh raya. đất hoang tnH bl@~ tanâh balau. đất sét tnH hlN tanâh halan.
(d.) _F@ B~’ po bhum /po: – bhum˨˩/ land god.
thổ địa (d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thổ thần; thần địa y/ tnH yang tanâh. earth god; local god.
hạ cánh (đg.) p@R \t~N per trun /pʌr – trun/ to land, landing. máy bay đáp xuống tại sân bay a_h<K p@R \t~N d} O*/ a_h<K ahaoki per trun… Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ ~ /thuɪʔ/ landscape, sight. 2. (d.) tE&{K tathuik [Sky.] /ta-thʊɪʔ/ ~ /ta-thuɪʔ/ landscape, sight.