đỉa | | leech
con đỉa (đg.) ltH latah /la-tah/ leech.
con đỉa (đg.) ltH latah /la-tah/ leech.
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »