leng l$ [Bkt.]
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »
/lʌŋ-ka:/ 1. (d.) xứ Tích Lan = Ceylan. Ceylon (Sri Langka). 2. (d. t.) tuyệt diệu, kỳ diệu, ảo diệu = merveilleux, magique, prodigieux. wonder; magical. apuei langka ap&] l/k%… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
/ka-ʥi-ka-ʥiəŋ/ (đg.) chần chừ. daok kaji-kajieng hagait wek blaoh oh ngap o _d<K kj}-kj`$ h=gT w@K _b*<H oH ZP o% còn chần chừ gì nữa mà không làm đi.
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/la-blə:ŋ/ (cv.) libleng l{b*@U (t.) lở, lở loét = eczéma. eczema.