phân giới | | delimit
(đg.) F%rB% cR parabha car /pa-ra-bha:˨˩ – cʌr/ delimit.
(đg.) F%rB% cR parabha car /pa-ra-bha:˨˩ – cʌr/ delimit.
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/ra-laʊ/ 1. (t.) muộn, trễ = tardif, en retard. ralao tuk r_l< t~K trễ giờ = en retard. 2. (t.) ốm nghén (quá tuần) = avoir des malaises au début de la… Read more »
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
/ta-d̪ro:ʔ/ (t.) hớ = dépasser les limites de qq. ch. ndom tadrok _Q’ t_\dK nói hớ = parler imprudemment. blei tadrok b*] t_\dK mua hớ = acheter cher (en dessus… Read more »
(d.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ duration, limitation.