badha bD% [Bkt.]
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/ka-u:ʔ/ (đg.) lo âu = inquiet, soucieux.
/tʌm-d̪ʱa:/ temdha t#D% [Cam M] (đg.) lo âu = se faire des soucis. temdha kadha hagait? t#D% kD% h=gT? lo âu về chuyện gì?
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ to be long-lived.
(t.) E@PkL thepkal /thap-ka:l/ long-term.
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ long-lived.
/lo-ka/ (cv.) lokak _lkK (Skt. loka) Aiek: ‘lok’ _lK