mơ màng | | drowsy
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.
mơ mộng (đg. t.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ dream; dreamy. đôi mắt mơ mộng mt% mh&^ mata mahue. dreamy eyes.
mồ mả, mồ mã, nấm mồ 1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] … Read more »
(đg.) rp@K rapek /ra-pəʔ/ grope for. mò cá rp@K ikN rapek ikan. grope to catch fishes. rờ mò; sờ mó; sờ soạng; mò mẫm; mày mò rw@K rp@K rawek… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
1. (d.) hl% bO$ hala bambeng /ha-la: – ba-ɓʌŋ/ door leaf. mở một cánh cửa sổ p@H s% hl% bO$ _E% peh sa hala bambeng tho. open a window… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/ɓaɪʔ/ (đg.) mở, vạch = ouvrir = open, open wide. mbac mata bipraong OC mt% b{_\p” mở mắt cho to = ouvrir de grands yeux = open up eyes. mbac… Read more »
/ɓla:ʔ/ mblak O*K [Cam M] (đg.) mở (mắt) = ouvrir = open. mblak mata O*K mt% mở mắt = ouvrir l’œil = open the eyes. _____ Synonyms: peh p@H Antonyms: karek kr@K,… Read more »
mờ mịt (đg.) x~P-pl~P sup-palup /su:p – pa-lu:p/ darkness, darksome, murky.