ndih Q{H [Cam M]
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
(đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ to touch. rờ lưng nó đứng yên rw@K a_r” v~% gQ$ rawek araong nyu gandeng. touching its back, it stands still. rờ mò; sờ mó;… Read more »
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ to see. thấy rõ _OH tqT mboh tanat. see clearly. thấy mờ mờ _OH S/-S/ mboh chang-chang. see blur (not clear).
(đg.) \g&K gruak /ɡ͡ɣrʊa˨˩ʔ/ to turn over. úp mặt xuống \g&K _O<K \t~N gruak mbaok trun. face down. úp úp mở mở; ấp a ấp úng \g&K bQ/ gruak bandang…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
mùng màn (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ mosquito-net. giăng mùng wK kl{m~% wak kalimu. hanging the mosquito-net.