mantrak MN\tK [A, 387]
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.
/ɯɪ/ (c.) úi chà = hô! interjection exprimant la crainte. E. Oh! (interjection express the mood). ây! manit lo nan! a;Y! mn{T _l% nN! úi chà! dễ thương quá vậy!… Read more »
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »
/bʱa-ra-ɗi/ (d.) nhân tình = amant (e). lover. _____ Synonyms: payo, mayut
1. (d.) c\k} cakri [A, 118] /ca-kri:/ minister. 2. (d.) m\t} matri (Hindi: मंत्री mantree; Mal: mentari) /mə-tri:/ minister.
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/in-tʌn/ (d.) hột xoàn (kim cương) = diamant. diamonds. sa baoh intan laik mâng ngaok trun marai (DWM) s% _b<H i{NtN =lK m/ a_z<K \t~N m=r một hột xoàn từ… Read more »
/la-peɪ/ (cv.) lipei l{p] (đg.) mộng, chiêm bao, nằm mơ = rêve, rêver. dream, dreaming ndih lapei Q{H lp] nằm mộng = rêver en dormant. dream while sleeping.