tatéw t_t@| [Cam M]
/ta-te̞ʊ/ tatéw t_t@| [Cam M] 1. (đg.) ngủ mớ, nói mớ = parler en dormant. ndih tatéw Q{H t_t@| ngủ mớ. 2. (đg.) đái mế, đái dầm = avoir des incontinences… Read more »
/ta-te̞ʊ/ tatéw t_t@| [Cam M] 1. (đg.) ngủ mớ, nói mớ = parler en dormant. ndih tatéw Q{H t_t@| ngủ mớ. 2. (đg.) đái mế, đái dầm = avoir des incontinences… Read more »
/tʱat/ thet E@T [Cam M] (t.) tươi = frais, vert. thet hala E@T hl% tươi lá = qui a le feuillage vert. thet mbaok mata E@T _O<K mt% mặt mày tươi tắn… Read more »
(t.) ml}-m{l$ mali-maleng /mə-li – mə-lʌŋ/ dreamy, romantic.
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »
/mə-a-nɪt/ (cv.) manit mn{T /mə-nɪt/ (t.) dễ thương. lovely. ban asit maong manit biak bN ax{T _m” mn{T b`K thằng nhỏ trông dễ thương thật.