marai m=r Cam M]
/mə-raɪ/ (M. mari) (cv.) mai =m (đg.) đến = venir = to come. trun marai \t~N m=r đi xuống = descendre. come down. trun marai \t~N m=r giáng thế = descendre… Read more »
/mə-raɪ/ (M. mari) (cv.) mai =m (đg.) đến = venir = to come. trun marai \t~N m=r đi xuống = descendre. come down. trun marai \t~N m=r giáng thế = descendre… Read more »
/mə-rɛʔ/ maraik m=rK [A, 382] (ma < raik) (đg.) tải, gánh nặng, tải trọng = charge, faix, fardeau; ce que peut porter un homme au balancier.
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/in-tʌn/ (d.) hột xoàn (kim cương) = diamant. diamonds. sa baoh intan laik mâng ngaok trun marai (DWM) s% _b<H i{NtN =lK m/ a_z<K \t~N m=r một hột xoàn từ… Read more »
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/pa-breɪ/ (đg.) phái. patao nan daok pak suer Po pabrei trun marai pan palei nagar (DWM) p_t< nN _d<K pK s&@R _F@ F%\b] \t~N m=r pN pl] ngR vua này… Read more »
/pa-kʌm/ (đg.) bắt nằm xuống, úp mặt= forcer à s’allonger par terre. marai pakem ngaok pha (DWM) m=r F%k# _z<K f% đến úp mặt lên đùi.
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »