khuai =A& [Cam M]

 /kʱʊoɪ/

1. (đg.) quỳ = s’agenouiller.
  • drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller.
  • jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé.
  • tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A& c=O& _k*” F%E~@ gối con quỳ miệng con trình = à genoux, je vous prie.

2. (đg.) khuai kakuh =A& kk~H [Bkt.] quỳ phục, phủ phục.
  • panraong jabuel khuai kakuh thetbayak bhodarha (DWM) p_\n” jb&@L =A& kk~H E@TbyK _B%dRh% tướng sĩ phủ phục phục dịch vị hoàng đế anh minh.

3. (đg.) khuai lamah =A& lMH [Bkt.] bái tạ.
  • buel sa nagar marai khuai lamah (DN) b&@L s% ngR m=r =A& lMH thần dân khắp xứ sở đến bái tạ.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen